
TÍNH HÀM SÚC TRONG NGÔN NGỮ THƠ








TÍNH HÀM SÚC TRONG NGÔN NGỮ THƠ


Thông tin lớp học ĐGNL: https://forms.gle/ghW8knKdGG3Hwmz89
Trong toàn bộ hệ thống lý luận văn học, một trong những khái niệm thường được nhắc đến để lý giải sức sống bền bỉ của tác phẩm chính là tính hàm súc của ngôn ngữ. Hàm súc không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật, cũng không đơn giản là sự “tiết kiệm từ ngữ”, mà trước hết là phẩm chất nghệ thuật cốt lõi, phản ánh khả năng nén chặt, chưng cất, tinh luyện ngôn từ đến mức độ “ít mà đủ”, “ngắn mà sâu”.
Nếu văn xuôi cho phép câu chữ triển khai theo dòng kể, thì thơ ca – thể loại giàu tính hàm súc nhất, lại tồn tại trong một quy luật khác: càng ngắn gọn, càng dồn nén, thì sức gợi càng lớn. Bởi vậy, ngôn ngữ hàm súc không khép kín trong phạm vi của chính nó, mà mở ra những khoảng trống nghệ thuật để người đọc chủ động tham gia lấp đầy bằng trí tưởng tượng, trải nghiệm, và cảm xúc. Nhà nghiên cứu Trần Đình Sử từng nhận xét: “Nghệ thuật là nơi cái chưa nói hết mới bắt đầu cất tiếng.” Chính nhờ thế, tác phẩm văn học có thể vượt khỏi giới hạn câu chữ, tạo nên dư vang lâu dài.
Lịch sử văn học Việt Nam đã để lại vô số ví dụ kinh điển cho đặc trưng này. Nguyễn Du, bậc thầy của ngôn từ, chỉ bằng hai câu thơ trong “Truyện Kiều”: “Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung.” đã gói trọn cả một kiếp người. Hai chữ “bạc mệnh” tưởng chừng đơn giản, nhưng khi đặt vào mạch truyện, lại khái quát bi kịch của hàng nghìn số phận phụ nữ phong kiến. Đằng sau sự ngắn gọn ấy là cả một nỗi đau lịch sử, một tiếng khóc nhân thế.
Còn ở thơ của Hồ Xuân Hương – người phụ nữ tài hoa và mạnh mẽ, cũng để lại dấu ấn bằng nghệ thuật hàm súc. Trong bài “Bánh trôi nước”, hình ảnh chiếc bánh nhỏ bé được đẩy lên thành biểu tượng của phận người:
“Thân em vừa trắng lại vừa tròn,
Bảy nổi ba chìm với nước non.”
Chỉ hai câu, nhưng mở ra cả một bức tranh nhân sinh. Hàm súc ở đây không chỉ là sự cô đọng của câu chữ, mà còn là sức nén của ý nghĩa: từ chuyện ăn uống thường ngày mà hóa thành triết lý nhân sinh về vẻ đẹp, phẩm giá và số phận. Chính nhờ sự dồn nén này, thơ Hồ Xuân Hương vượt ra ngoài khuôn khổ ngôn từ, để lại ấn tượng bền lâu trong lòng hậu thế.
Nếu Nguyễn Du và Hồ Xuân Hương dùng ngôn ngữ hàm súc để phản ánh số phận con người, thì thơ thiền đời Trần lại dùng nó để gợi lên cảnh giới tâm linh. Bài “Thiên trường vãn vọng” của Trần Nhân Tông viết:
“Thôn hậu thôn tiền đạm tự yên,
Bán vô bán hữu tịch dương biên.”
Ngôn từ ngắn ngủi, hình ảnh thưa thớt, những cảnh sắc hiện lên trong một màn sương mờ ảo, gợi không gian làng quê thanh bình, tĩnh lặng. Ở đó, sự cô đọng của ngôn ngữ không chỉ nhằm miêu tả cảnh, mà còn phản chiếu tâm thế thiền giả: buông bỏ, an nhiên, siêu thoát. Tính hàm súc ở đây đồng nghĩa với tinh thần “thiểu ngôn” hay nói ít mà chạm sâu, gợi mở cái vô hạn từ cái hữu hạn.
Nhìn rộng ra, truyền thống văn học thế giới cũng cho thấy giá trị phổ quát của ngôn ngữ hàm súc. Thơ Haiku Nhật Bản, chỉ với mười bảy âm tiết, đã có thể dựng lên cả một mùa thu, một dòng sông, một khoảnh khắc nhân sinh. Thi ca Đường ở Trung Quốc, với những bài tuyệt cú bốn câu, thường để lại sức gợi vô tận nhờ sự tinh luyện trong từ ngữ. Điều đó cho thấy: hàm súc là nguyên lý sáng tạo mang tính toàn cầu, vượt thời gian và không gian.
Từ tất cả những dẫn chứng ấy, có thể khẳng định: tính hàm súc là một tiêu chí đánh giá tài năng và chiều sâu của văn chương. Một câu thơ ngắn, một hình ảnh nhỏ, đôi khi có sức sống lâu bền hơn cả những trang văn dài dằng dặc. Bởi lẽ, cái đọng lại trong lòng người đọc không phải là số lượng câu chữ, mà là cường độ của cảm xúc, độ vang của ý nghĩa. Chính vì vậy, ngôn ngữ hàm súc không chỉ là thủ pháp nghệ thuật, mà còn là biểu hiện của sức mạnh sáng tạo: viết ít nhưng gợi nhiều, nói vắn tắt nhưng khiến người đọc mãi trăn trở. Đó là nơi cảm xúc vượt khỏi giới hạn câu từ, để văn học thực sự trở thành tiếng nói bất tận của con người.
Hãy cho biết trải nghiệm của bạn với nội dung trên
Danh sách đánh giá (0 đánh giá)