
CHỦ NGHĨA HIỆN SINH TRONG BÀI THƠ “CHIẾC XE XÁC ĐI QUA PHƯỜNG DẠ LẠC”








CHỦ NGHĨA HIỆN SINH TRONG BÀI THƠ “CHIẾC XE XÁC ĐI QUA PHƯỜNG DẠ LẠC”


“Ta đi giữa đường dương thế
Bóng tối âm thầm rụng xuống chân cây…”
Trong những thời khắc lịch sử u uất, khi con người buộc phải đối diện với cái chết, với cô đơn, với khủng hoảng tinh thần và sự bất an hiện sinh tận cùng – thơ ca không chỉ còn là ngôn ngữ của cái đẹp. Thơ trở thành nơi trú ẩn cho những linh hồn rạn vỡ, và đồng thời, là tiếng nói bừng tỉnh giữa một thế giới lạc hướng. Ở đó, chủ nghĩa hiện sinh không chỉ là một trào lưu triết học, mà trở thành cảm thức nghệ thuật, là nỗi niềm tự thức của con người khi sống trong thế giới mà Chúa đã chết, và con người bị ném vào đời như một kẻ lạc loài, không quê hương, không chân lý tuyệt đối để bám víu.
Chủ nghĩa hiện sinh (Existentialism), vốn phát triển mạnh ở châu Âu thế kỷ XX, đặc biệt sau Thế chiến II, tập trung vào sự tồn tại cá nhân, tự do lựa chọn, và trách nhiệm của con người giữa một thế giới phi lý. Triết gia Kierkegaard, Nietzsche, Heidegger hay Sartre đều cho rằng con người, trong sự cô lập hiện sinh, không được định nghĩa bởi một bản chất có sẵn mà chính sự lựa chọn và hành động sẽ quyết định họ là ai. Trong thế giới đó, nỗi lo âu, cảm thức phi lý, và khát vọng tìm kiếm ý nghĩa giữa vô nghĩa trở thành nỗi ám ảnh thường trực.
Cảm thức ấy không chỉ vang vọng trong triết học phương Tây mà còn dội vào thơ Việt Nam, nhất là trong những thi phẩm của thời kỳ đô thị hóa, chiến tranh, và hiện đại. Bài thơ “Chiếc xe xác đi qua phường Dạ Lạc” là một minh chứng sống động. Trong thế giới của bài thơ ấy, đường phố không chỉ là không gian vật lý, mà là “ngã tư” của định mệnh, nơi âm – dương chập chờn, nơi sự sống và cái chết ranh giới mỏng manh như khói sương, nơi con người đi lạc trong chính kiếp sống của mình.
Bài thơ vẽ nên một cõi trần gian tối tăm, rệu rã: “Đôi giẫy hồng lâu cửa mở phấn sa / Rũ rượi tóc những hình hài địa ngục”, những “mỹ thể rạc hơi đèn phù thế”, tất cả như gợi lên một thế giới suy đồi đạo lý, nơi con người chỉ còn là cái xác vật vờ bên tiếng xe ma lạnh lẽo và âm thanh “tiền rơi, tiền rơi” khốc liệt. Trong không gian đó, nhân vật trữ tình hiện lên như một kẻ tha hương giữa chính thành phố mình đang sống, “đi giữa đường dương thế” mà vẫn cảm thấy bị đẩy ra ngoài cuộc sống, một hiện thân rõ ràng của “tồn tại bị ném vào đời” mà hiện sinh từng miêu tả.
Từ những “khoái lạc”, những “khiêu vũ”, đến “cửa rú”, “gió gài then”, và tiếng kèn “Vô Luân”, bài thơ không ngừng chất vấn giá trị con người trong một xã hội hỗn loạn, nơi đạo đức bị đảo lộn, nơi khao khát được sống thật lại bị nhấn chìm trong dục vọng, kim tiền và những bóng ma quá khứ. Ở đó, cái tôi không chỉ đau đớn mà còn tự ý thức, dù trong tuyệt vọng, cũng vẫn mở to mắt để nhìn thẳng vào cái phi lý của đời sống.
Đọc bài thơ, ta không thấy bóng dáng của một đấng cứu rỗi nào. Thi sĩ không cầu xin Thượng Đế, không trốn chạy vào tôn giáo. Anh đứng đó, đối diện với khủng hoảng, nhìn cái chết, lắng nghe tiếng khóc, tiếng hát, tiếng rơi của đồng tiền, và tự mình chịu trách nhiệm cho nỗi hoài nghi về sự tồn tại. Chính điều đó mới là cốt lõi của chủ nghĩa hiện sinh: không trốn chạy, không đổ lỗi, mà tự mình sống – dù là trong tận cùng tuyệt vọng.
Nếu Camus từng nói: “Giữa một thế giới vô nghĩa, sự nổi loạn của con người là bằng chứng cho tự do”, thì thi sĩ trong bài thơ cũng đang nổi loạn bằng cách viết ra, bằng cách biến nỗi đau thành ngôn từ, bằng cách gọi tên cái trống rỗng để từ đó – có thể hy vọng. Đó là một bài thơ buốt lạnh, nhưng cũng là một bài thơ vô cùng thức tỉnh. Nó buộc ta phải tự hỏi: mình đang sống vì điều gì? Trong những ngã tư cuộc đời nghiêng nghiêng, liệu ta có đang đi lạc khỏi chính mình?
Thông tin lớp ôn văn THPTQG toàn diện cùng 2k8: https://forms.gle/hwSSnaboof9gvUqy6
Hãy cho biết trải nghiệm của bạn với nội dung trên
Danh sách đánh giá (0 đánh giá)